Trang chủTLSA • NASDAQ
add
Tiziana Life Sciences Ltd - ADR
1,43 $
Sau giờ giao dịch:(4,20%)-0,060
1,37 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:26:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,39 Tr USD
Số lượng trung bình
406,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | 20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,64 Tr | 0,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | 214,79% |
Tổng tài sản | 11,28 Tr | -7,39% |
Tổng nợ | 7,35 Tr | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -287,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | 20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -963,00 N | 55,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | 99,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,26 Tr | 5.697,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 147,91% |
Dòng tiền tự do | -432,19 N | 80,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9