Trang chủTLPPF • OTCMKTS
add
Telix Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,01 $
Mức chênh lệch một ngày
8,88 $ - 9,29 $
Phạm vi một năm
8,56 $ - 24,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T AUD
Số lượng trung bình
7,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,18 Tr | 58,88% |
Chi phí hoạt động | 95,47 Tr | 43,78% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -115,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | -109,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 Tr | -58,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,16 Tr | 161,27% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 139,09% |
Tổng nợ | 768,01 Tr | 236,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -115,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 Tr | -54,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,43 Tr | -428,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | -160,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,42 Tr | -2.260,99% |
Dòng tiền tự do | -3,60 Tr | -105,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
423