Trang chủTLOFF • OTCMKTS
add
Talon Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
427,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 763,84 N | -1,54% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -71,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,52 N | 1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,20 Tr | 500,87% |
Tổng tài sản | 292,53 Tr | 19,50% |
Tổng nợ | 14,09 Tr | 188,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -71,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,98 N | 96,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,24 Tr | -22,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,93 Tr | 20.223,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,07 Tr | 1.053,38% |
Dòng tiền tự do | -6,53 Tr | -10,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
75