Trang chủTLN • NASDAQ
add
Talen Energy Corp
402,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
402,53 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:36:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
400,92 $
Mức chênh lệch một ngày
397,91 $ - 405,96 $
Phạm vi một năm
148,02 $ - 410,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,39 T USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
122,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,00 Tr | 9,93% |
Chi phí hoạt động | 28,00 Tr | -9,68% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -84,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | -85,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,00 Tr | 18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,00 Tr | -80,47% |
Tổng tài sản | 5,83 T | -17,72% |
Tổng nợ | 4,58 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -84,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,00 Tr | -700,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 Tr | -106,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 Tr | 106,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,00 Tr | -628,57% |
Dòng tiền tự do | -224,50 Tr | -204,36% |
Giới thiệu
Talen Energy Corporation is an independent power producer and energy infrastructure company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.894