Trang chủTLGYF • OTCMKTS
add
TLGY Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,99 $
Mức chênh lệch một ngày
13,00 $ - 14,00 $
Phạm vi một năm
11,50 $ - 23,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,21 Tr USD
Số lượng trung bình
4,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 341,96 N | -22,87% |
Thu nhập ròng | -4,99 Tr | -44.210,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,79 N | 405,61% |
Tổng tài sản | 6,31 Tr | -85,33% |
Tổng nợ | 17,93 Tr | -63,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,99 Tr | -44.210,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,46 N | 76,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,04 Tr | 56,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,74 Tr | -59,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,05 N | 736,87% |
Dòng tiền tự do | -14,23 N | 97,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web