Trang chủTLDN • IDX
add
Teladan Prima Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
740,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
745,00 Rp - 925,00 Rp
Phạm vi một năm
470,00 Rp - 925,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,33 NT IDR
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 NT | 26,07% |
Chi phí hoạt động | 130,35 T | 12,60% |
Thu nhập ròng | 342,35 T | 72,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,97 | 36,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,77 T | 35,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,68 T | -23,13% |
Tổng tài sản | 5,92 NT | 7,70% |
Tổng nợ | 2,62 NT | -10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,35 T | 72,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 587,61 T | 900,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,91 T | -698,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,87 T | -26,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,17 T | -48,34% |
Dòng tiền tự do | -318,10 T | -81,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
11.716