Trang chủTLDN • IDX
add
Teladan Prima Agro PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
560,00 Rp - 580,00 Rp
Phạm vi một năm
422,00 Rp - 640,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 NT IDR
Số lượng trung bình
629,47 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 NT | 49,14% |
Chi phí hoạt động | 112,43 T | 34,57% |
Thu nhập ròng | 218,92 T | 211,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | 108,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,46 T | 100,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,85 T | 12,98% |
Tổng tài sản | 5,98 NT | 3,58% |
Tổng nợ | 2,61 NT | -19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,92 T | 211,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 612,10 T | 29,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,57 T | 30,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,27 T | 3,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,26 T | 132,58% |
Dòng tiền tự do | 425,26 T | 96,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
11.344