Trang chủTLDN • IDX
add
Teladan Prima Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
740,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
720,00 Rp - 740,00 Rp
Phạm vi một năm
470,00 Rp - 925,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,58 NT IDR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 NT | 25,94% |
Chi phí hoạt động | 149,23 T | 35,67% |
Thu nhập ròng | 268,03 T | 114,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,21 | 70,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,98 T | -75,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,36 T | 17,23% |
Tổng tài sản | 6,21 NT | 13,10% |
Tổng nợ | 2,63 NT | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,03 T | 114,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 470,92 T | 41,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,85 T | -83,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,40 T | 51,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,67 T | 559,37% |
Dòng tiền tự do | 273,50 T | -83,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12.228