Trang chủTLC • ASX
add
Lottery Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 $
Mức chênh lệch một ngày
5,92 $ - 5,99 $
Phạm vi một năm
4,69 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 T AUD
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
36,42
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 985,70 Tr | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 781,20 Tr | -6,34% |
Thu nhập ròng | 94,90 Tr | -3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | 3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,15 Tr | -12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,80 Tr | 11,65% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 0,94% |
Tổng nợ | 4,08 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,90 Tr | -3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,70 Tr | 159,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,95 Tr | -65,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,80 Tr | 26,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,95 Tr | 117,42% |
Dòng tiền tự do | 89,48 Tr | -15,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trang web
Nhân viên
900