Trang chủTKNSA • IST
add
Teknosa Ic ve Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
27,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,52 ₺ - 28,02 ₺
Phạm vi một năm
18,75 ₺ - 41,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T TRY
Số lượng trung bình
6,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,90 T | 24,69% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 14,38% |
Thu nhập ròng | -231,14 Tr | 37,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | 49,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,12 Tr | 199,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -25,49% |
Tổng tài sản | 21,89 T | 34,20% |
Tổng nợ | 20,33 T | 46,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 344,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,14 Tr | 37,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.525