Trang chủTKNSA • IST
add
Teknosa Ic ve Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
21,64 ₺ - 22,42 ₺
Phạm vi một năm
21,64 ₺ - 43,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T TRY
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,50 T | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 19,92% |
Thu nhập ròng | -414,03 Tr | -303,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -286,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,86 Tr | 33,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -12,93% |
Tổng tài sản | 17,07 T | 6,66% |
Tổng nợ | 14,99 T | 13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,03 Tr | -303,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 T | -69,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,28 Tr | -69,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | 278,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | -32,79% |
Dòng tiền tự do | -3,37 T | -24,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.751