Trang chủTKM1T • TAL
add
TKM Grupp AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,19 €
Mức chênh lệch một ngày
9,18 € - 9,19 €
Phạm vi một năm
9,15 € - 10,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
374,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 232,65 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 51,94 Tr | 1,68% |
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | -5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,23 Tr | -62,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 Tr | -8,94% |
Tổng tài sản | 664,01 Tr | -2,87% |
Tổng nợ | 420,77 Tr | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | -5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,70 Tr | 139,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,73 Tr | -0,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 Tr | -27,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,19 Tr | 23,41% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | 75,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
4.700