Trang chủTKLF • NASDAQ
add
Tokyo Lifestyle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,26 $ - 3,26 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 Tr USD
Số lượng trung bình
126,75 N
Tỷ số P/E
1,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,06 Tr | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -24,71% |
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | -4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 3,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | -3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 Tr | 94,69% |
Tổng tài sản | 157,83 Tr | 11,15% |
Tổng nợ | 114,82 Tr | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | -4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 693,04 N | 177,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,02 N | -113,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 741,01 N | 309,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 871,26 N | 652,72% |
Dòng tiền tự do | 2,09 Tr | 8,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
130