Trang chủTKLF • NASDAQ
add
Tokyo Lifestyle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 8,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,19 Tr USD
Số lượng trung bình
36,11 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,00 Tr | 32,14% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | 668,12 N | -31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -48,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | 1.588,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | 10,26% |
Tổng tài sản | 158,74 Tr | 22,93% |
Tổng nợ | 119,48 Tr | 18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,12 N | -31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -992,41 N | -153,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,07 N | -279,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 331,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,79 N | -41,27% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | 451,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
140