Trang chủTKIM • IDX
add
Pabrik Kertas Tjiwi Kimia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.475,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7.350,00 Rp - 7.575,00 Rp
Phạm vi một năm
4.450,00 Rp - 8.025,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
22,96 NT IDR
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
4,71
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 248,57 Tr | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 21,62 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | 114,85 Tr | 202,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,20 | 199,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,39 Tr | 43,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,95 Tr | 17,23% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 8,40% |
Tổng nợ | 1,16 T | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,04 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,85 Tr | 202,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,96 Tr | 1.701,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,55 Tr | -1.392,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,58 Tr | -151,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,18 Tr | -444,98% |
Dòng tiền tự do | 28,65 Tr | 67,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
5.200