Trang chủTKBP • SWX
add
Thurgauer Kantonalbank
Giá đóng cửa hôm trước
160,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
158,50 CHF - 162,00 CHF
Phạm vi một năm
121,50 CHF - 164,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
640,00 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
4,07
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,65 Tr | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 61,60 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 40,46 Tr | -0,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,29 | -4,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 T | 21,79% |
Tổng tài sản | 35,34 T | 6,24% |
Tổng nợ | 32,48 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,46 Tr | -0,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |