Trang chủTK • CVE
add
Tinka Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 211,34 N | -42,29% |
Thu nhập ròng | -289,04 N | 10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,28 N | 42,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -57,09% |
Tổng tài sản | 75,70 Tr | 0,44% |
Tổng nợ | 287,68 N | -44,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,04 N | 10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,56 N | 7,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,05 N | 83,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -507,61 N | 65,42% |
Dòng tiền tự do | -348,34 N | 74,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web