Trang chủTK6 • FRA
add
Global Compliance Applications Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,016 €
Giá trị vốn hóa thị trường
748,89 N CAD
Số lượng trung bình
10,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,00 | -73,80% |
Chi phí hoạt động | 125,86 N | -60,08% |
Thu nhập ròng | -87,18 N | 71,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,93 N | -8,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,06 N | 60,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,00 | -27,86% |
Tổng tài sản | 26,00 N | -33,89% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | 12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -972,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,18 N | 71,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,14 N | -69,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 279,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,00 | 98,43% |
Dòng tiền tự do | -111,12 N | -14,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web