Trang chủTIXT • NYSE
add
TELUS International (CDA) Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 4,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CAD
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,00 Tr | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 310,00 Tr | 292,41% |
Thu nhập ròng | -272,00 Tr | -8.966,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,91 | -8.358,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -62,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,00 Tr | -5,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,00 Tr | -0,65% |
Tổng tài sản | 4,44 T | -5,93% |
Tổng nợ | 2,74 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,00 Tr | -8.966,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,00 Tr | -49,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 Tr | -10,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 Tr | 73,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 Tr | 800,00% |
Dòng tiền tự do | 165,75 Tr | 86,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78.569