Trang chủTIVC • NASDAQ
add
Tivic Health Systems Inc
3,95 $
Sau giờ giao dịch:(1,27%)-0,050
3,90 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:57:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 $
Mức chênh lệch một ngày
3,86 $ - 4,07 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 16,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 Tr USD
Số lượng trung bình
102,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,00 N | -79,04% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -5,58% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -1,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 N | -383,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,00 N | -59,89% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | 14,94% |
Tổng nợ | 741,00 N | -34,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 878,34 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -135,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -1,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -889,00 N | 46,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -526,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,00 N | 234,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | 22,81% |
Dòng tiền tự do | -852,25 N | 24,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7