Trang chủTIV • CPH
add
Tivoli A/S
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
608,00 kr - 622,00 kr
Phạm vi một năm
586,00 kr - 728,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T DKK
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,90 Tr | -22,68% |
Chi phí hoạt động | 126,00 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | -99,20 Tr | -13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,92 | -46,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,80 Tr | -17,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,50 Tr | 12,61% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 4,56% |
Tổng nợ | 696,30 Tr | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,20 Tr | -13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,30 Tr | -18,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,50 Tr | -18,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,50 Tr | 50,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,30 Tr | 3,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1843
Trang web
Nhân viên
1.079