Trang chủTITIJYA • KLSE
add
Titijaya Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
327,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
183,02 N
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,33 Tr | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 900,94% |
Thu nhập ròng | 7,21 Tr | 32,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | 47,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,12 Tr | -4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,37 Tr | -49,86% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 4,96% |
Tổng nợ | 1,04 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 Tr | 32,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,65 Tr | -184,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,99 Tr | 148,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,33 Tr | -272,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,98 Tr | -323,35% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 7.099,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
77