Trang chủTIRT • IDX
add
Tirta Mahakam Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 Rp
Phạm vi một năm
19,00 Rp - 63,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
44,52 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,06 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 251,56% |
Thu nhập ròng | -20,21 T | -183,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,15 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,08 T | -200,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,14 Tr | 38,36% |
Tổng tài sản | 164,16 T | -20,25% |
Tổng nợ | 866,28 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -702,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,21 T | -183,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 T | 29,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | -30,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,75 Tr | 26,08% |
Dòng tiền tự do | 13,78 T | 6.823,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
48