Trang chủTIRA • IDX
add
Tira Austenite Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 Rp - 1.390,00 Rp
Phạm vi một năm
350,00 Rp - 2.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
817,32 T IDR
Số lượng trung bình
361,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,47 T | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 22,52 T | 1,27% |
Thu nhập ròng | -61,35 Tr | -106,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | -107,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,02 T | 42,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 T | -49,01% |
Tổng tài sản | 392,63 T | 13,14% |
Tổng nợ | 227,30 T | 29,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,35 Tr | -106,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | 117,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 T | -354,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,84 Tr | -104,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,45 T | -282,21% |
Dòng tiền tự do | -15,93 T | -245,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
294