Trang chủTIRA • IDX
add
Tira Austenite Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.475,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 Rp - 1.505,00 Rp
Phạm vi một năm
350,00 Rp - 2.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
876,12 T IDR
Số lượng trung bình
130,91 N
Tỷ số P/E
951,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,35 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 20,98 T | 8,49% |
Thu nhập ròng | 193,64 Tr | -79,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -77,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | -1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 T | -26,66% |
Tổng tài sản | 381,53 T | 1,04% |
Tổng nợ | 213,76 T | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,64 Tr | -79,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -908,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
294