Trang chủTIP • ASX
add
Teaminvest Private Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | -18,65% |
Tổng tài sản | 133,98 Tr | 8,34% |
Tổng nợ | 50,12 Tr | 36,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web