Trang chủTIP • ASX
add
Teaminvest Private Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,80 N
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,67%
1,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,20 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 15,29 Tr | — |
Thu nhập ròng | -127,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 747,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 Tr | 21,53% |
Tổng tài sản | 131,35 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 46,01 Tr | -8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -703,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -686,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 953,13 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web