Trang chủTINY • TSE
add
Tiny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,56 $
Mức chênh lệch một ngày
7,28 $ - 7,93 $
Phạm vi một năm
6,85 $ - 8,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,00 Tr | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 17,78 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | 616,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,42 | 627,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 756,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 Tr | -36,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,72 Tr | 19,17% |
Tổng tài sản | 524,42 Tr | 36,14% |
Tổng nợ | 251,60 Tr | 48,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | 616,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 796,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,94 Tr | -1.624,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,33 Tr | 6.892,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,40 Tr | 298,67% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | -60,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
450