Trang chủTINY • CVE
add
Tiny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 Tr | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 17,78 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | 616,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,42 | 627,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 756,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 Tr | -36,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,72 Tr | 19,17% |
Tổng tài sản | 524,42 Tr | 36,14% |
Tổng nợ | 251,60 Tr | 48,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | 616,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | 796,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,94 Tr | -1.624,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,33 Tr | 6.892,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,40 Tr | 298,67% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | -60,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
450