Trang chủTINS • IDX
add
Timah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.075,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.080,00 Rp - 1.130,00 Rp
Phạm vi một năm
825,00 Rp - 1.575,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 NT IDR
Số lượng trung bình
21,61 Tr
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 NT | -32,75% |
Chi phí hoạt động | 275,99 T | -34,96% |
Thu nhập ròng | 183,21 T | -54,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -32,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,48 T | -56,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 NT | -2,50% |
Tổng tài sản | 12,33 NT | -6,98% |
Tổng nợ | 5,03 NT | -22,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,21 T | -54,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,39 T | -81,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,78 T | 19,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,00 T | 116,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,81 T | -79,92% |
Dòng tiền tự do | 835,86 T | -0,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.977