Trang chủTINS • IDX
add
Timah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.230,00 Rp - 3.490,00 Rp
Phạm vi một năm
825,00 Rp - 3.490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
24,65 NT IDR
Số lượng trung bình
78,05 Tr
Tỷ số P/E
42,66
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,39 NT | -21,53% |
Chi phí hoạt động | 300,86 T | 17,57% |
Thu nhập ròng | 302,35 T | -36,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | -18,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,09 T | -29,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 NT | -26,65% |
Tổng tài sản | 13,70 NT | 6,86% |
Tổng nợ | 6,08 NT | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,35 T | -36,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -857,43 T | -191,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,37 T | 17,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,76 T | 157,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,36 T | -2.542,69% |
Dòng tiền tự do | -1,55 NT | -272,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.952