Trang chủTINGS-A • STO
add
Tingsvalvet Fastighets AB (publ) Class A
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
34,40 kr - 34,40 kr
Phạm vi một năm
28,80 kr - 40,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
978,76 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,22 Tr | 38,86% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | 22,25% |
Thu nhập ròng | 50,77 Tr | 220,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,23 | 130,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,47 Tr | 43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,49 Tr | -21,60% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 39,91% |
Tổng nợ | 1,76 T | 58,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,77 Tr | 220,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,85 Tr | 1.258,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,69 Tr | -414,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,83 Tr | 263,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,02 Tr | -1.851,12% |
Dòng tiền tự do | 31,79 Tr | 273,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
7