Trang chủTINFF • OTCMKTS
add
Tincorp Metals
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 223,91 N | 582,57% |
Thu nhập ròng | -286,88 N | -80,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -216,75 N | -767,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,56 N | -74,36% |
Tổng tài sản | 4,36 Tr | -84,80% |
Tổng nợ | 5,38 Tr | 204,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,88 N | -80,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,95 N | 77,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,22 N | 80,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,04 N | -89,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,94 N | -129,43% |
Dòng tiền tự do | 69,40 N | -42,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5