Trang chủTIMWELL • KLSE
add
Timberwell Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 Tr | 13,70% |
Chi phí hoạt động | -1,09 Tr | -116,80% |
Thu nhập ròng | -612,00 N | 61,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,91 | 65,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -702,00 N | 67,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -26,99% |
Tổng tài sản | 76,46 Tr | -0,35% |
Tổng nợ | 12,60 Tr | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -612,00 N | 61,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -26,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 562,00 N | -43,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | 74,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -537,00 N | -845,83% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | -8,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
53