Trang chủTIMETECHNO • NSE
add
Time Technoplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
472,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
462,90 ₹ - 478,50 ₹
Phạm vi một năm
306,60 ₹ - 513,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
107,22 T INR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
26,57
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,53 T | 9,97% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 9,78% |
Thu nhập ròng | 951,00 Tr | 19,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 8,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 9,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 15,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 951,00 Tr | 19,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.657