Trang chủTIMETECHNO • NSE
add
Time Technoplast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
392,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
394,15 ₹ - 412,10 ₹
Phạm vi một năm
268,80 ₹ - 513,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
93,03 T INR
Số lượng trung bình
921,68 N
Tỷ số P/E
24,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,71 T | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 19,56% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 16,37% |
Tổng tài sản | 43,99 T | 6,92% |
Tổng nợ | 14,37 T | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.761