Trang chủTIMECOM • KLSE
add
Time Dotcom Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,20 RM - 5,26 RM
Phạm vi một năm
4,51 RM - 5,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T MYR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
25,26
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,59 Tr | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 345,00 Tr | 20,62% |
Thu nhập ròng | 114,40 Tr | 34,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,57 | 32,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,09 Tr | -11,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -19,45% |
Tổng tài sản | 5,04 T | -5,21% |
Tổng nợ | 1,11 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,40 Tr | 34,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,14 Tr | -37,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 242,20 Tr | 224,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,59 Tr | 95,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,05 Tr | 173,44% |
Dòng tiền tự do | 21,45 Tr | -92,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.390