Trang chủTIMCF • OTCMKTS
add
Titan Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,34 Tr | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -25,97% |
Thu nhập ròng | 539,00 N | -79,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -77,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | -68,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,14 Tr | 46,78% |
Tổng tài sản | 57,14 Tr | 9,08% |
Tổng nợ | 53,11 Tr | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,00 N | -79,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | -34,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | -1.776,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | -141,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 Tr | -394,75% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -216,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140