Trang chủTIIL • NSE
add
Technocraft Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.112,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.000,00 ₹ - 3.135,40 ₹
Phạm vi một năm
2.050,00 ₹ - 3.933,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,78 T INR
Số lượng trung bình
14,52 N
Tỷ số P/E
27,25
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | 18,52% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | 53,88% |
Thu nhập ròng | 659,70 Tr | 20,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | 1,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 23,33% |
Tổng tài sản | 29,96 T | 11,27% |
Tổng nợ | 11,82 T | 20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,70 Tr | 20,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.645