Trang chủTIGR • NASDAQ
add
UP Fintech Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
10,11 $ - 10,53 $
Phạm vi một năm
5,36 $ - 13,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T USD
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,38 Tr | 64,35% |
Chi phí hoạt động | 55,18 Tr | -3,88% |
Thu nhập ròng | 41,43 Tr | 1.497,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,13 | 872,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 95,64% |
Tổng tài sản | 8,57 T | 78,74% |
Tổng nợ | 7,81 T | 82,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 759,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,43 Tr | 1.497,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.193