Trang chủTIGCF • OTCMKTS
add
Triumph Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
172,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 639,74% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -626,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | -644,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,35 N | 230,98% |
Tổng tài sản | 4,24 Tr | 11,20% |
Tổng nợ | 405,86 N | -4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -626,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -686,94 N | -576,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,68 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,90 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -908,72 N | -795,08% |
Dòng tiền tự do | -369,55 N | -1.737,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7