Trang chủTIG • LON
add
Team Internet Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
63,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
61,20 GBX - 63,21 GBX
Phạm vi một năm
48,45 GBX - 139,87 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
152,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
195,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,95 Tr | -38,28% |
Chi phí hoạt động | 35,90 Tr | 4,66% |
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | -238,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,34 | -323,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 Tr | -83,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,60 Tr | -11,14% |
Tổng tài sản | 455,20 Tr | -19,28% |
Tổng nợ | 363,80 Tr | -13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | -238,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,35 Tr | -54,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 95,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,30 Tr | -159,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 Tr | -154,67% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | -49,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
787