Trang chủTIFA • IDX
add
KDB Tifa Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
396,00 Rp - 416,00 Rp
Phạm vi một năm
380,00 Rp - 825,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT IDR
Số lượng trung bình
79,14 N
Tỷ số P/E
27,44
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,65 T | -12,95% |
Chi phí hoạt động | 14,33 T | 1,97% |
Thu nhập ròng | 11,22 T | -34,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,61 | -25,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,26 T | 17,67% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | 1,79% |
Tổng nợ | 584,71 T | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,22 T | -34,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,76 Tr | 93,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,53 Tr | 99,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,79 T | 117,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | 105,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
84