Trang chủTI • NSE
add
Tilaknagar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
388,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
388,10 ₹ - 405,05 ₹
Phạm vi một năm
182,05 ₹ - 457,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,45 T INR
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
44,86
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 0,70% |
Thu nhập ròng | 582,32 Tr | 57,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,53 | 48,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,99 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,19 Tr | 45,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 133,25% |
Tổng tài sản | 11,66 T | 12,63% |
Tổng nợ | 4,20 T | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 582,32 Tr | 57,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
328