Trang chủTI2 • FRA
add
Sato Sho-Ji Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 €
Mức chênh lệch một ngày
9,85 € - 9,85 €
Phạm vi một năm
7,53 € - 9,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,80 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,33 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 3,89% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | 14,88% |
Tổng tài sản | 168,56 T | -4,55% |
Tổng nợ | 99,73 T | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 1930
Trang web
Nhân viên
1.057