Trang chủTI1 • ASX
add
Tombador Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,31 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,41 N | — |
Chi phí hoạt động | 295,96 N | — |
Thu nhập ròng | -377,18 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -200,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,17 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,81 Tr | 25,45% |
Tổng tài sản | 13,18 Tr | -8,27% |
Tổng nợ | 750,92 N | -36,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,18 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,61 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,45 N | — |
Dòng tiền tự do | -154,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17