Trang chủTHRIVEN • KLSE
add
Thriven Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
27,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | -64,97% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 95,32% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -1.326,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -133,55 | -3.605,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | -152,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | -51,01% |
Tổng tài sản | 173,02 Tr | -23,86% |
Tổng nợ | 102,85 Tr | -15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -1.326,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,49 Tr | -478,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,98 Tr | 57,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 Tr | -52,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -148,34% |
Dòng tiền tự do | -477,75 N | -117,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
116