Trang chủTHRIVEN • KLSE
add
Thriven Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
49,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | 24,95% |
Chi phí hoạt động | 4,66 Tr | -4,71% |
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | 2,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,55 | 21,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 31,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 Tr | -9,48% |
Tổng tài sản | 182,85 Tr | -21,94% |
Tổng nợ | 107,22 Tr | -18,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | 2,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | -197,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,26 Tr | 2.510,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | 13,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | -22,67% |
Dòng tiền tự do | -9,22 Tr | -1.051,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
116