Trang chủTHORF • OTCMKTS
add
Thor Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0092 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
52,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 1.762,75% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -3.716,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -268,00 N | -180,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,00 N | -14,78% |
Tổng tài sản | 9,44 Tr | -30,11% |
Tổng nợ | 208,00 N | -13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -3.716,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,00 N | -121,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 76,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,00 N | -72,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,50 N | -244,64% |
Dòng tiền tự do | 803,19 N | 591,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web