Trang chủTHM • CVE
add
Thunder Mountain Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,35 Tr USD
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 541,35 N | 232,45% |
Thu nhập ròng | -540,30 N | -162,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,71 N | 2,33% |
Tổng tài sản | 728,18 N | -4,22% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -622,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -158,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 262,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,30 N | -162,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,61 N | -23,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,61 N | -163,64% |
Dòng tiền tự do | -241,42 N | -73,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3