Trang chủTHETA • KLSE
add
Theta Edge Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 RM
Phạm vi một năm
0,88 RM - 3,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
113,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
341,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 Tr | -71,66% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | -23,22% |
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -77,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,43 | -526,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,84 Tr | -67,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,57 Tr | -40,34% |
Tổng tài sản | 93,11 Tr | -35,33% |
Tổng nợ | 37,56 Tr | -43,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -77,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 Tr | 69,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 N | 75,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | -4,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,38 Tr | 62,65% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | 72,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
197