Trang chủTHETA • KLSE
add
Theta Edge Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,53 RM - 1,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
469,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,60 Tr | 604,95% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -0,89% |
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 216,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 116,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,48 Tr | 237,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,83 Tr | -22,64% |
Tổng tài sản | 173,41 Tr | 39,29% |
Tổng nợ | 114,89 Tr | 92,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 216,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 93,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,00 N | 36,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 821,00 N | -95,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | 84,13% |
Dòng tiền tự do | -4,56 Tr | 78,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
197