Trang chủTHEMISMED • NSE
add
Themis Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
124,52 ₹ - 130,00 ₹
Phạm vi một năm
115,00 ₹ - 317,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 T INR
Số lượng trung bình
130,59 N
Tỷ số P/E
38,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,02 Tr | -26,70% |
Chi phí hoạt động | 594,29 Tr | 18,39% |
Thu nhập ròng | -96,64 Tr | -245,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,48 | -298,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,34 Tr | -163,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,37 Tr | 29,34% |
Tổng tài sản | 5,88 T | 3,82% |
Tổng nợ | 1,85 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,64 Tr | -245,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.509