Trang chủTHCH • NASDAQ
add
TH International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 $
Mức chênh lệch một ngày
2,49 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 5,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,77 Tr USD
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,64%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 348,98 Tr | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 178,08 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | -75,46 Tr | -58,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,62 | -66,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,26 Tr | 36,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,22 Tr | -9,69% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -23,91% |
Tổng nợ | 2,35 T | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -962,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,46 Tr | -58,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | -103,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,72 Tr | -71,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | 115,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,68 Tr | -16,61% |
Dòng tiền tự do | -22,88 Tr | 94,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1.573