Trang chủTHANGAMAYL • NSE
add
Thangamayil Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.048,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.052,10 ₹ - 2.095,30 ₹
Phạm vi một năm
1.124,86 ₹ - 2.567,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,18 T INR
Số lượng trung bình
103,26 N
Tỷ số P/E
50,95
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,32 T | 26,49% |
Chi phí hoạt động | 575,10 Tr | 46,78% |
Thu nhập ròng | 481,90 Tr | 72,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 36,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,56 | 71,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 792,00 Tr | 31,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 135,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,90 Tr | 72,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.112