Trang chủTHA • JSE
add
Tharisa plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.530,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.480,00 ZAC - 1.530,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.140,00 ZAC - 2.099,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T ZAR
Số lượng trung bình
12,96 N
Tỷ số P/E
2,94
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,13 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 17,84 Tr | 28,32% |
Thu nhập ròng | 22,26 Tr | 47,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | 31,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,83 Tr | 80,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,09 Tr | -18,91% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 11,01% |
Tổng nợ | 428,22 Tr | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,26 Tr | 47,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,17 Tr | 131,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,15 Tr | -299,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,09 Tr | -161,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,56 Tr | -33,20% |
Dòng tiền tự do | -4,51 Tr | -144,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2.422