Trang chủTGUK • IDX
add
Platinum Wahab Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 137,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
489,29 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -96,67% |
Chi phí hoạt động | 4,70 T | -66,79% |
Thu nhập ròng | -4,32 T | -2.031,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -416,54 | -57.952,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 T | -136,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,00 Tr | -87,95% |
Tổng tài sản | 118,23 T | -43,83% |
Tổng nợ | 31,17 T | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 T | -2.031,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | -79,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,21 Tr | 99,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -801,72 Tr | -123,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,18 Tr | 120,87% |
Dòng tiền tự do | -1,58 T | 63,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3