Trang chủTGUD • SGX
add
Gulf Development SDR
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,80 T THB
Số lượng trung bình
10,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,04 T | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 857,63 Tr | -7,85% |
Thu nhập ròng | 7,27 T | 20,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,05 | 26,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -5,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 T | -6,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,04 T | 17,94% |
Tổng tài sản | 752,80 T | 54,63% |
Tổng nợ | 398,59 T | 17,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,27 T | 20,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,10 T | 819,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,05 T | -486,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 T | -181,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,33 T | -173,07% |
Dòng tiền tự do | -951,86 Tr | 66,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
832