Trang chủTGUAN • KLSE
add
Thong Guan Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,12 RM - 1,17 RM
Phạm vi một năm
0,97 RM - 2,01 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
461,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
318,38 N
Tỷ số P/E
7,48
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,01 Tr | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 21,07 Tr | -0,53% |
Thu nhập ròng | 17,89 Tr | -25,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -19,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,64 Tr | -23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,45 Tr | -5,34% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 1,70% |
Tổng nợ | 404,25 Tr | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,89 Tr | -25,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,40 Tr | -51,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | 67,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | -117,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,24 Tr | -82,92% |
Dòng tiền tự do | -4,00 Tr | -129,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.462