Trang chủTGTX • NASDAQ
add
TG Therapeutics Inc common stock
32,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)-0,060
32,10 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,46 $
Mức chênh lệch một ngày
31,58 $ - 32,56 $
Phạm vi một năm
21,16 $ - 46,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T USD
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
85,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,15 Tr | 92,13% |
Chi phí hoạt động | 87,37 Tr | 55,05% |
Thu nhập ròng | 28,19 Tr | 309,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,97 | 113,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 325,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,86 Tr | 294,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,87 Tr | 15,93% |
Tổng tài sản | 702,61 Tr | 75,12% |
Tổng nợ | 426,18 Tr | 90,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,19 Tr | 309,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,44 Tr | 34,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -326,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 Tr | -4.872,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | -140,33% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | 98,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
370