Trang chủTGTX • NASDAQ
add
TG Therapeutics Inc common stock
38,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,21 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:17:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,03 $
Mức chênh lệch một ngày
37,32 $ - 38,92 $
Phạm vi một năm
12,93 $ - 43,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T USD
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
262,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,18 Tr | 146,04% |
Chi phí hoạt động | 62,84 Tr | 29,29% |
Thu nhập ròng | 23,33 Tr | 261,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,57 | 165,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,96 Tr | 340,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,00 Tr | 42,98% |
Tổng tài sản | 577,69 Tr | 75,28% |
Tổng nợ | 355,33 Tr | 110,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,33 Tr | 261,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,64 Tr | -94,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,79 Tr | 135,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,07 Tr | -607.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,92 Tr | 72,53% |
Dòng tiền tự do | -30,76 Tr | -122,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
338